Có 2 kết quả:
难以忍受 nán yǐ rěn shòu ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄖㄣˇ ㄕㄡˋ • 難以忍受 nán yǐ rěn shòu ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄖㄣˇ ㄕㄡˋ
nán yǐ rěn shòu ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄖㄣˇ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to endure
(2) unbearable
(2) unbearable
Bình luận 0
nán yǐ rěn shòu ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄖㄣˇ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to endure
(2) unbearable
(2) unbearable
Bình luận 0